1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boy

boy

/bɔi/
Danh từ
  • con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)
  • học trò trai, học sinh nam
  • người đầy tớ trai
  • người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên
  • thân mật bạn thân
    • my boy:

      bạn tri kỷ của tôi

  • (the boy) tiếng lóng rượu sâm banh
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận