Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boy
boy
/bɔi/
Danh từ
con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)
học trò trai, học sinh nam
người đầy tớ trai
người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên
thân mật
bạn thân
my
boy
:
bạn tri kỷ của tôi
(the boy)
tiếng lóng
rượu sâm banh
the
bottle
of
the
boy
:
một chai sâm banh
Thành ngữ
big
boy
bạn thân, bạn tri kỷ
Anh - Mỹ
tiếng lóng
ông chú, ông trùm
quân sự
tiếng lóng
pháo, đại bác
fly
boy
người lái máy bay
Chủ đề liên quan
Thân mật
Tiếng lóng
Anh - Mỹ
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận