bottle
/"bɔtl/
Danh từ
- chai, lọ
- bầu sữa (cho trẻ em bú) (cũng feeding)
- rượu; thói uống rượu
- bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô
Động từ
- đóng chai
- tiếng lóng bắt được quả tang
- bó (rơm, rạ...) thành bó
Kinh tế
- bình
- chai
- lọ
- ống nghiệm
Kỹ thuật
- bình
- lọ
- rót
Thực phẩm
- đóng bình
- đóng lọ
Chủ đề liên quan
Thảo luận