1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bottle

bottle

/"bɔtl/
Danh từ
  • bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô
Thành ngữ
Động từ
  • bó (rơm, rạ...) thành bó
Kinh tế
  • bình
  • chai
  • lọ
  • ống nghiệm
Kỹ thuật
  • bình
  • lọ
  • rót
Thực phẩm
  • đóng bình
  • đóng lọ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận