1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fruit

fruit

/fru:t/
Danh từ
  • quả, trái cây
  • thành quả, kết quả
  • (số nhiều) thu hoạch, lợi tức
  • kinh thánh con cái
Động từ
  • làm cho ra quả
Kinh tế
  • kết quả
  • quả
  • trái cây
Thực phẩm
  • quả
Xây dựng
  • trái cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận