1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ needle

needle

/"ni:dl/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • khâu
  • nhể (bằng kim); châm
  • lách qua, len lỏi qua
  • kết tinh thành kim
  • tiếng lóng châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì
  • Anh - Mỹ thêm rượu mạnh (vào bia)
Kinh tế
  • cái kim
  • lá kim
Kỹ thuật
  • cái kim
  • dầm ngắn
  • dầm tạm
  • đạn kim
  • đỉnh nhọn
  • kim
  • kim chỉ
  • kim đo
  • kim đồng hồ
  • kim trỏ
  • mũi nhọn
  • mũi tên
  • mũi tên chỉ
  • vật hình kim
Xây dựng
  • cột hình tháp
Kỹ thuật Ô tô
  • kim chỉ báo
  • kim ga
Điện
  • kim chỉ thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận