1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sharp

sharp

/ʃɑ:p/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
Phó từ
Kinh tế
  • hạt tấm
  • tấm
Kỹ thuật
  • cạnh sắc
  • dấu thăng
  • đột ngột
  • lưỡi sắc
  • nhọn
  • nhọn, sắc, rõ
  • mạnh
  • sắc
  • sắc bén
  • sắc nét
Vật lý
  • nốt thăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận