1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ look-out

look-out

/"luk"aut/
Danh từ
  • sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng
  • người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác
  • trạm gác, nơi đứng để canh phòng
  • tiền đồ, triển vọng
  • việc riêng
  • cảnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận