Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Giọng nói
brassie
broad
brassy
deepen
elevate
rotund
rotundly
sharp
wabbly
wabble
waver
wavering
wobble
wobbly