1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brassy

brassy

/"brɑ:si/
Tính từ
  • giống đồng thau; làm bằng đồng thau
  • lanh lảnh giọng nói
  • tiếng lóng vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược
Danh từ
  • thể thao gậy bịt đồng (để đánh gôn)
Kinh tế
  • vị kim loại trong nước chè
Kỹ thuật
  • đồng
  • đồng thau
Hóa học - Vật liệu
  • chứa kết hạch pirit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận