brassy
/"brɑ:si/
Tính từ
- giống đồng thau; làm bằng đồng thau
- lanh lảnh giọng nói
- tiếng lóng vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược
Danh từ
- thể thao gậy bịt đồng (để đánh gôn)
Kinh tế
- vị kim loại trong nước chè
Kỹ thuật
- đồng
- đồng thau
Hóa học - Vật liệu
- chứa kết hạch pirit
Chủ đề liên quan
Thảo luận