Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wobbly
wobbly
/"wɔbli/
Tính từ
lung lay
a
wobbly
table
:
một cái bàn lung lay
loạng choạng, lảo đảo (người)
rung rung, run run
giọng nói
nghĩa bóng
do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)
Chủ đề liên quan
Giọng nói
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận