Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ elevate
elevate
/"eliveit/
Động từ
nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao
giọng nói
nâng cao (phẩm giá)
Anh - Mỹ
làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ
Kỹ thuật
nâng lên
nâng lên, giương súng
Toán - Tin
đưa lên
Chủ đề liên quan
Giọng nói
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận