1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elevate

elevate

/"eliveit/
Động từ
  • nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao giọng nói
  • nâng cao (phẩm giá)
  • Anh - Mỹ làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ
Kỹ thuật
  • nâng lên
  • nâng lên, giương súng
Toán - Tin
  • đưa lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận