Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deepen
deepen
/"di:pən/
Động từ
làm sâu hơn; đào sâu thêm
to
deepen
a
canal
:
đào sâu thêm con kênh
làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)
làm đậm thêm (mà sắc)
làm trầm thêm
giọng nói
Nội động từ
sâu thêm
sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn
đậm thêm
màu sắc
trầm hơn nữa
giọng nói
Kỹ thuật
chôn sâu
đào hố
đào sâu
đục rãnh
làm sâu thêm
Hóa học - Vật liệu
bới sâu
Xây dựng
đào sâu hơn
làm sâu
làm sâu hơn
Chủ đề liên quan
Giọng nói
Màu sắc
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận