1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deepen

deepen

/"di:pən/
Động từ
  • làm sâu hơn; đào sâu thêm
  • làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)
  • làm đậm thêm (mà sắc)
  • làm trầm thêm giọng nói
Nội động từ
  • sâu thêm
  • sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn
  • đậm thêm màu sắc
  • trầm hơn nữa giọng nói
Kỹ thuật
  • chôn sâu
  • đào hố
  • đào sâu
  • đục rãnh
  • làm sâu thêm
Hóa học - Vật liệu
  • bới sâu
Xây dựng
  • đào sâu hơn
  • làm sâu
  • làm sâu hơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận