Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rotund
rotund
/rou"tʌnd/
Tính từ
oang oang
giọng nói
kêu rỗng
văn
phốp pháp, mập mạp, tròn trĩnh (người)
từ hiếm
tròn
Chủ đề liên quan
Giọng nói
Văn
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận