Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wavering
wavering
/"weivəriɳ/
Tính từ
rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung
giọng nói
quân sự
nao núng, núng thế
nghĩa bóng
lung lay, do dự, lưỡng lự; dao động
Chủ đề liên quan
Giọng nói
Quân sự
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận