Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brassie
brassie
/"brɑ:si/
Tính từ
giống đồng thau; làm bằng đồng thau
lanh lảnh
giọng nói
tiếng lóng
vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược
Danh từ
thể thao
gậy bịt đồng (để đánh gôn)
Chủ đề liên quan
Giọng nói
Tiếng lóng
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận