1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wobble

wobble

/"wɔbl/ (wabble) /"wɔbl/
Danh từ
  • sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia
  • sự rung rinh
  • sự rung rung, sự run run giọng nói
  • nghĩa bóng sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)
Nội động từ
  • lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia
  • lung lay (cái bàn...)
  • lảo đảo, loạng choạng (người)
  • rung rung, run run giọng nói
  • nghĩa bóng lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả
Kỹ thuật
  • đảo
  • lắc
  • lắc lư
  • làm đu đưa
  • làm trao đảo
  • rung (khoan)
  • sự dao động
  • sự dao động ngang
  • sự lắc lư
  • sự trao đảo
Hóa học - Vật liệu
  • sự ngả nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận