1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ between

between

/bi"twi:n/
Giới từ
Thành ngữ
Phó từ
  • ở giữa
    • to stand between:

      đứng giữa; xen vào, can thiệp vào (để điều đình, hoà giải...)

Xây dựng
  • giữa hai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận