1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sofa

sofa

/"soufə/
Danh từ
  • ghế xôfa, ghế trường kỷ
Xây dựng
  • đi van g
  • ghế sofa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận