far be it from me to do it:
không khi nào tôi làm việc đó
so far so good:
cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đề ổn
far out in the sea:
xa xa ngoài biển khơi
far from perfect:
còn xơi mới được hoàn hảo
far from beautiful:
còn xơi mới đẹp
far different:
khác nhiều; khác xa
far better:
tốt hơn nhiều
from far:
từ ở (nơi) xa
do you come from far?:
anh ở xa tới phải không?
by far:
nhiều, bỏ xa
he is by far the best student in the class:
anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều
to surpass by far:
vượt xa
Thảo luận