1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ far

far

/fɑ:/
Tính từ
  • xa, xa xôi, xa xăm
Thành ngữ
  • as far as
    • (xem) as
  • far and away
    • (xem) away
  • far and near
    • (xem) near
  • far and wide
    • rộng khắp, khắp mọi nơi
  • far be it from me
    • không khi nào tôi..., không đời nào tôi...
  • far from it
    • không chút nào
  • to go far
    • (xem) go
  • how far
    • xa bao nhiêu; tới chừng mức nào
  • [in] so far as
    • tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào
  • so far
    • tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy
    • cho đến đây, cho đến bây giờ
      • so far so good:

        cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đề ổn

Phó từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận