away from home:
xa nhà
to stand away from the rest:
đứng cách xa những người khác
to fly away:
bay đi
to go away:
rời đi, đi khỏi, đi xa
to throw away:
ném đi; ném ra xa
away with you!:
cút đi! ra chỗ khác!
to boil away:
sôi cạn đi
to gamble away all one"s money:
cờ bạc hết sạch cả tiền của
to make away with oneself:
tự tử
to do away with somebody:
khử ai đi
to pass away:
chết
to food away one"s time:
lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào
to work (peg) away for six hours:
làm việc liên tục trong sáu tiếng liền
speak away!:
nói (ngay) đi!
right away:
ngay thức thì
who"s the best shot? - Mr. Smith, far and away:
ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa
Thảo luận