1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gamble

gamble

/"gæmbl/
Danh từ
  • cuộc đánh bạc, cuộc may rủi
  • việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)
Động từ
  • đánh bạc
  • đầu cơ (ở thị trường chứng khoán)
  • nghĩa bóng liều làm một công việc gì
Thành ngữ
Kinh tế
  • cuộc đầu cơ
  • cuộc may rủi
Toán - Tin
  • cờ bạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận