1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cup

cup

/kʌp/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)
  • y học giác
Kinh tế
  • chén
  • cốc
Kỹ thuật
  • nắp côn
  • mũ chụp
  • ống lọc
  • vòng bít
  • vòng găng
Hóa học - Vật liệu
  • cốc rót
  • miệng hàn (hồ quang)
Toán - Tin
  • dấu U
Cơ khí - Công trình
  • sự vuốt thúc
  • vòng găng bít kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận