1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bitter

bitter

/"bitə/
Tính từ
  • đắng
  • cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết
  • chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt
  • rét buốt (thời tiết, gió...)
Thành ngữ
Danh từ
Kinh tế
  • vị cay
  • vị đắng
Y học
  • đắng
Cơ khí - Công trình
Hóa học - Vật liệu
  • vị đắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận