bitter
/"bitə/
Tính từ
- đắng
- cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết
sự thất vọng cay đắng
những giọt nước mắt đau khổ
- chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt
- rét buốt (thời tiết, gió...)
Thành ngữ
Danh từ
Kinh tế
- vị cay
- vị đắng
Y học
- đắng
Cơ khí - Công trình
- rét buốt thời tiết
Hóa học - Vật liệu
- vị đắng
Chủ đề liên quan
Thảo luận