1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gall

gall

/gɔ:l/
Danh từ
  • vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...)
  • chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...)
  • sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...)
  • thực vật học mụn cây, vú lá
Thành ngữ
Động từ
  • làm sầy da, làm trượt da
  • làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái
Kinh tế
  • chất đắng
  • mật
  • túi mật
  • vị đắng
Kỹ thuật
  • bọt
  • mật
Y học
  • nốt, mụn cây, vú lá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận