Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wormwood
wormwood
/"wə:mwud/
Danh từ
thực vật học
cây ngải apxin, cây ngải tây
nghĩa bóng
nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục
Kinh tế
tảo
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận