rend
/rend/
Động từ
- xé, xé nát
- bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng)
- nghĩa bóng làm đau đớn, giày vò
Nội động từ
- vung ra khỏi, giằng ra khỏi
vùng ra khỏi tay ai
- nứt ra, nẻ ra
Kỹ thuật
- chẻ
- xẻ
Xây dựng
- nứt ra
Chủ đề liên quan
Thảo luận