1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rend

rend

/rend/
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • chẻ
  • xẻ
Xây dựng
  • nứt ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận