1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loud

loud

/laud/
Tính từ
  • to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)
  • nhiệt liệt, kịch liệt
  • sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)
  • thích ồn ào, thích nói to (người)
Phó từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận