a loud cry:
một tiếng kêu to
a loud report:
một tiếng nổ lớn
to be loud in the prise of somebody:
nhiệt liệt ca ngợi ai
a loud protest:
sự phản kháng kịch liệt
don"t talk so loud:
đừng nói to thế
to laugh loud and long:
cười to và lâu
Thảo luận