1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prise

prise

/prise/
Danh từ
  • sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
  • Anh - Mỹ đòn bẩy
Động từ
  • nạy bẩy lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận