report
/ri"pɔ:t/
Danh từ
- bản báo cáo; biên bản
- bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)
- tin đồn
- tiếng tăm, danh tiếng
- tiếng nổ (súng...)
Động từ
- kể lại, nói lại, thuật lại
- báo cáo, tường trình
- viết phóng sự (về vấn đề gì)
- đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai)
- báo, trình báo, tố cáo, tố giác
Thành ngữ
Kinh tế
- hợp đồng mua lại
Kỹ thuật
- bản báo cáo
- báo cáo khoa học
- biên bản
- hồ sơ
- thông báo
- tường trình
Toán - Tin
- báo cáo, tường trình
Điện
- biên bảo
Cơ khí - Công trình
- tờ trình
Chủ đề liên quan
Thảo luận