1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ report

report

/ri"pɔ:t/
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • hợp đồng mua lại
Kỹ thuật
  • bản báo cáo
  • báo cáo khoa học
  • biên bản
  • hồ sơ
  • thông báo
  • tường trình
Toán - Tin
  • báo cáo, tường trình
Điện
  • biên bảo
Cơ khí - Công trình
  • tờ trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận