Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reported
reported
/ri"pɔ:tid/
Tính từ
ngôn ngữ học
gián tiếp
reported
speech
:
lời dẫn gián tiếp
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận