1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protest

protest

/protest/
Danh từ
  • sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị
    • under protest:

      phản đối lại, kháng lại, vùng vằng; miễn cưỡng

    • to pay a sum under protest:

      miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại

  • sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prə"test]
  • thương nghiệp giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)
Động từ
  • long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết
  • phản kháng, kháng nghị
Nội động từ
  • (thường + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị
Kinh tế
  • chứng thư cự tuyệt
  • chứng thư kháng nghị
  • chứng thư từ chối (nhận trả hối phiếu)
  • kháng nghị
  • phản đối
  • sự kháng nghị
  • từ chối nhận trả
  • từ chối thanh toán hối phiếu
Hóa học - Vật liệu
  • sự cam đoan
  • sự phản kháng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận