Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-acceptance
non-acceptance
/"nɔnək"septəns/
Danh từ
sự không nhận
Kinh tế
không chấp nhận
không nhận
không nhận trả
nhận trả
từ chối chấp nhận
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận