Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ innocence
innocence
/"inəsns/ (innocency) /"inəsnsi/
Danh từ
tính vô tội, tính không có tội
tính ngây thơ
tính không có hại, tính không hại
Anh - Mỹ
tính trong trắng; sự còn trinh
Anh - Mỹ
người vô tội; người ngây thơ
Kỹ thuật
ngây thơ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận