cloth
/klɔθ/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
- khăn
- vải
Kỹ thuật
- khăn mặt
- quần áo
- tấm vải
- vải
Dệt may
- hàng dẹt
- vải dệt thoi
- vải dệt, vải
Điện
- khăn
Chủ đề liên quan
Thảo luận