1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shout

shout

/ʃaut/
Danh từ
  • tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét
  • tiếng lóng chầu khao
    • it is my shout:

      đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu

Động từ
Thành ngữ
  • to shout down
    • la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận