1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twain

twain

/twein/
Tính từ
Toán - Tin
  • bộ hai
  • bộ hai, một cặp
  • một cặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận