Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ twain
twain
/twein/
Tính từ
từ cổ
đôi, cặp, hai
to
cut
in
twain
:
cắt làm đôi
Toán - Tin
bộ hai
bộ hai, một cặp
một cặp
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận