1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pill

pill

/pil/
Danh từ
  • viên thuốc
  • nghĩa bóng điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục
  • tiếng lóng đùa cợt quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác
  • (số nhiều) trò chơi bi-a
  • (the pill) thuốc chống thụ thai
Thành ngữ
Động từ
  • bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai)
  • đánh bại
Dệt may
  • nhồi hạt xoắn
  • nhồi viên xoắn
Y học
  • viên thuốc
Hóa học - Vật liệu
  • viên tròn
Điện lạnh
  • viên vi ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận