1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swallow

swallow

/"swɔlou/
Danh từ
  • sự nuốt
  • miếng, ngụm
  • cổ họng
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • nuốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận