1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earnings

earnings

/"ə:niɳz/
Danh từ
  • tiền kiếm được, tiền lương
  • tiền lãi
Kinh tế
  • doanh lợi
  • lợi nhuận
  • thu nhập
  • tiền kiếm được
  • tiền kiếm được thu nhập
  • tiền lãi
  • tiền lương
Kỹ thuật
  • lợi nhuận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận