Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ earnings
earnings
/"ə:niɳz/
Danh từ
tiền kiếm được, tiền lương
tiền lãi
Kinh tế
doanh lợi
lợi nhuận
thu nhập
tiền kiếm được
tiền kiếm được thu nhập
tiền lãi
tiền lương
Kỹ thuật
lợi nhuận
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận