1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affront

affront

/ə"frʌnt/
Danh từ
Động từ
  • lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục
  • làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện
  • đương đầu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận