1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ offer

offer

/"ɔfə/
Danh từ
  • sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm
  • sự chào hàng
  • sự trả giá
  • lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • chào giá
  • cống hiến
  • cung (cấp)
  • đề nghị
  • đề xuất
  • đưa ra
  • giá báo
  • giá ra (cuả bên trái)
  • ra giá
  • sự chào hàng
Kỹ thuật
  • đưa ra
  • sự đấu thầu
  • sự đề nghị
  • sự đưa ra
  • sự gọi thầu
Điện
  • đơn chào giá
Cơ khí - Công trình
  • sự chào hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận