1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resistance

resistance

/ri"zistəns/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • độ bền
  • sự chống cự
  • sự đề kháng
  • sức bền
Kỹ thuật
  • điện trở
  • điện trở (giá trị)
  • điện trở (linh kiện)
  • lực cản
  • lực cản (chuyển động)
  • lực kháng
  • nhựa tổng hợp
  • phản lực
  • phản ứng
  • sức bền
  • sức cản
  • sức chịu
  • sức chống chịu
  • sức kháng
  • tính bền
Điện
  • điện trở R
  • sức cản điện
  • tính chịu đựng
  • trị số điện trở
Toán - Tin
  • độ cản
  • độ kháng
Xây dựng
  • sức chống
Điện lạnh
  • tính chịu
  • tính kháng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận