1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frictional

frictional

/"frikʃənl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • ma sát
Toán - Tin
  • điện cọ sát
Xây dựng
  • điện cọ xát
Kỹ thuật Ô tô
  • do ma sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận