Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frictional
frictional
/"frikʃənl/
Tính từ
kỹ thuật
mài xát, ma xát
Kỹ thuật
ma sát
Toán - Tin
điện cọ sát
Xây dựng
điện cọ xát
Kỹ thuật Ô tô
do ma sát
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận