box
/bɔks/
Danh từ
- hộp, thùng, tráp, bao
- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
- lô (rạp hát); phòng nhỏ khách sạn; ô (chuồng ngựa)
- chòi, điếm (canh)
- ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)
- tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)
- quà (lễ giáng sinh)
- lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)
- kỹ thuật hộp ống lót
- thực vật học cây hoàng dương
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
- bao
- đóng vào thùng
- giấy ký gửi chứng khoán
- hòm
- hộp
- két
- két nhỏ
- thùng
- tráp
- tủ nhỏ
- vô hộp
- vô thùng
Kỹ thuật
- buồng nhỏ
- chậu
- đóng hộp
- hòm
- hòm khuôn
- hộp
- hộp bìa cứng
- hộp các tông
- hộp dao
- hộp giảm thanh
- hộp phân phối
- khoang
- khung
- khuôn
- lớp bọc vỏ bọc
- ngăn
- ngăn hộp
- ống lót
- vỏ bọc
- vỏ chụp
Điện
- bạc lót, hộp ống lót
Xây dựng
- bệ sửa chữa
- đóng thùng
- hộp (khóa)
- hộp giếng chìm
- hộp ống lót
Giao thông - Vận tải
- hòm thung
- hòm xe
- ngăn chuồng
Cơ khí - Công trình
- máng lót (ổ trục)
- mui ban đầu
- thùng nhỏ
Toán - Tin
- ô vuông
Kỹ thuật Ô tô
- xe goòng (dưới lò)
Chủ đề liên quan
Thảo luận