1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compass

compass

/"kʌmpəs/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • địa bàn
  • đường tròn
  • la bàn
  • vòng tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận