1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ understanding

understanding

/,ʌndə"stændiɳ/
Danh từ
Tính từ
  • hiểu biết
  • thông minh, sáng ý, mau hiểu
Kinh tế
  • sự thỏa thuận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận