1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ economics

economics

/,i:kə"nɔmiks/
Danh từ
  • khoa kinh tế chính trị
  • nền kinh tế (cho một nước)
Kinh tế
  • kinh tế học
Kỹ thuật
  • kinh tế học
  • nền kinh tế
Xây dựng
  • kinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận