1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ complex

complex

/"kɔmleks/
Tính từ
Danh từ
  • mớ phức tạp, phức hệ
  • nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp
Thành ngữ
Kinh tế
  • bộ
  • bố trí toàn bộ
  • phức hệ
Kỹ thuật
  • khu liên hợp
  • nhà máy liên hợp
  • mở
  • phức
  • phức chất
  • phức hợp
  • phức tạp
  • quần thể
Hóa học - Vật liệu
  • phức hệ
Xây dựng
  • số phức
  • tổ hợp công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận