tight
/tait/
Tính từ
- kín, không thấm, không rỉ
- chặt, khít
- chật, bó sát
- căng, căng thẳng
- khó khăn, khan hiếm
- keo cú, biển lận
- say bí tỉ, say sưa
Phó từ
Kinh tế
- chắc
- đặc
- đậm đặc
- không thấm vào
- kín
Kỹ thuật
- chặt, kín (không thấm nước, thoát hơi)
- không rò rỉ
- không thấm
- không thấm nước
- kín
- mạnh
Chủ đề liên quan
Thảo luận