1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tight

tight

/tait/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Kinh tế
  • chắc
  • đặc
  • đậm đặc
  • không thấm vào
  • kín
Kỹ thuật
  • chặt, kín (không thấm nước, thoát hơi)
  • không rò rỉ
  • không thấm
  • không thấm nước
  • kín
  • mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận