Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ packed
packed
Tính từ
nhồi nhét
an
action
packed
story
:
một câu chuyện nhồi nhét hành động
đầu tràn
Kinh tế
được bao gói
được đóng gói
Kỹ thuật
lèn chặt
Hóa học - Vật liệu
được bao gói
được đóng bánh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận