story
/"stɔ:ri/
Danh từ
- chuyện, câu chuyện
- truyện
- cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...)
- tiểu sử, quá khứ (của một người)
- luây kàng ngốc khoành người nói dối
- từ cổ lịch sử, sử học
- (như) storey
Kỹ thuật
- tầng
Chủ đề liên quan
Thảo luận